Characters remaining: 500/500
Translation

desperate measure

Academic
Friendly

Từ "desperate measure" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "biện pháp tuyệt vọng". Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định một người thực hiện khi họ cảm thấy không còn lựa chọn nào khác cần phải hành động ngay lập tức, thường trong những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp.

Định nghĩa
  • Desperate measure (biện pháp tuyệt vọng): Một hành động được thực hiện trong tình huống khẩn cấp khi không còn lựa chọn nào khác, thường cảm thấy bị dồn vào đường cùng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He had to resort to desperate measures to save his business."
  2. Câu nâng cao:

    • "In a moment of crisis, the government resorted to desperate measures, including imposing a curfew."
Biến thể cách sử dụng
  • Từ "desperate" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng của một người, dụ:

    • "She was in a desperate situation." ( ấy đangtrong một tình huống tuyệt vọng.)
  • Từ "measure" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ:

    • "The government is taking measures to improve public health." (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Extreme measure (biện pháp cực đoan): Cũng chỉ những hành động quyết liệt trong tình huống khó khăn.
  • Last resort (lựa chọn cuối cùng): Một lựa chọn người ta thực hiện khi không còn lựa chọn nào khác.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Throw in the towel: Đầu hàng, từ bỏ nỗ lực khi không còn hy vọng.
  • Go to great lengths: Nỗ lực rất nhiều, thường để đạt được điều đó khó khăn.
Kết luận

"Desperate measure" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những tình huống khẩn cấp con người phải đối mặt.

Noun
  1. Điệp vụ sinh tử
    • he had to resort to desperate measures
      Anh ta phải dùng đến điệp vụ sinh tử

Comments and discussion on the word "desperate measure"